Nghĩa tiếng Việt của từ hawaii, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /həˈwaɪ.i/
🔈Phát âm Anh: /həˈwaɪ.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang của Hoa Kỳ, nằm trong quần đảo Hawaii
Contoh: Hawaii is known for its beautiful beaches and volcanoes. (Hawaii được biết đến với những bãi biển đẹp và núi lửa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Hawaii có nguồn gốc từ tiếng Tonga 'Owhyhee' có nghĩa là 'nơi của vua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bãi biển xanh biếc, nắng mát và những ngọn núi lửa nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bang: Aloha State, Paradise of the Pacific
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Aloha from Hawaii (Chào từ Hawaii)
- Hawaii Five-0 (tên một chương trình truyền hình nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Hawaii every year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Hawaii mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful islands of Hawaii, there was a legend about the volcano goddess Pele. She created the islands with her fiery temper, shaping the land with her lava. Tourists from all over the world come to witness the beauty and power of Hawaii's landscapes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những hòn đảo đẹp Hawaii, có một truyền thuyết về nữ thần núi lửa Pele. Cô tạo ra các hòn đảo bằng cơn giận dữ lửa thối của mình, tạo dựng đất đai bằng dòng dung nham của mình. Du khách từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến vẻ đẹp và sức mạnh của cảnh quan Hawaii.