Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /heɪ/

🔈Phát âm Anh: /heɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại cỏ khô dùng làm thức ăn cho gia súc
        Contoh: The farmer stores hay in the barn. (Người nông dân dự trữ cỏ tảo trong chuồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'haggen', có liên quan đến việc cắt và gấp cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một đồng cỏ và người nông dân đang thu hoạch cỏ tảo để cung cấp cho gia súc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: straw, fodder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fresh grass, green pasture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the hay (đi ngủ)
  • make hay while the sun shines (tận dụng cơ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cows are eating hay in the field. (Những con bò đang ăn cỏ tảo trong cánh đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who always made sure to store enough hay for his animals. One day, a storm came and all the fresh grass was destroyed. But thanks to the hay, the animals were still well-fed. The farmer learned the importance of being prepared.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn đảm bảo dự trữ đủ cỏ tảo cho động vật của mình. Một ngày, một cơn bão đến và tất cả cỏ tươi bị phá hủy. Nhưng nhờ cỏ tảo, động vật vẫn được ăn no. Người nông dân học được tầm quan trọng của việc sẵn sàng.