Nghĩa tiếng Việt của từ hazardous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæz.ər.dəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæz.əd.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nguy hiểm, có thể gây nguy hại
Contoh: The area is hazardous to health. (Khu vực này nguy hiểm cho sức khỏe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hasard', sau đó được phát triển thành 'hazardous' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'liên quan đến nguy cơ hoặc rủi ro'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực có chất độc hại hoặc đường giao thông đông đúc, nơi mà bạn cảm thấy nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dangerous, risky, perilous
Từ trái nghĩa:
- safe, secure, harmless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hazardous materials (vật liệu nguy hiểm)
- hazardous conditions (điều kiện nguy hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The chemicals are hazardous if not handled properly. (Các hóa chất này nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hazardous area filled with toxic waste, a group of scientists worked tirelessly to clean up the environment. They wore protective suits and used advanced technology to neutralize the hazardous materials, ensuring the safety of the local community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một khu vực nguy hiểm chứa đầy chất thải độc hại, một nhóm các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để dọn dẹp môi trường. Họ mặc đồ bảo hộ và sử dụng công nghệ tiên tiến để trung hòa các vật liệu nguy hiểm, đảm bảo an toàn cho cộng đồng địa phương.