Nghĩa tiếng Việt của từ he, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hi/
🔈Phát âm Anh: /hiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):đại từ chỉ người đàn ông, nam nhi
Contoh: He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'he', được sử dụng để chỉ người đàn ông từ thời cổ đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông bạn biết, và nghĩ đến cách gọi anh ấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: he, him, that man
Từ trái nghĩa:
- đại từ: she, her
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as he is (như anh ấy thực sự)
- he who (người mà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: He went to the store. (Anh ấy đã đi đến cửa hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John. He was known for his kindness and wisdom. One day, he decided to help a village in need. As he worked, the villagers admired his dedication and started to call him 'he' as a sign of respect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John. Anh ấy được biết đến vì lòng tốt và sự khôn ngoan. Một ngày, anh ấy quyết định giúp đỡ một ngôi làng gặp khó khăn. Khi anh ấy làm việc, dân làng ngưỡng mộ sự cam go của anh ấy và bắt đầu gọi anh ấy là 'anh ấy' như một dấu hiệu của sự tôn trọng.