Nghĩa tiếng Việt của từ head, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɛd/
🔈Phát âm Anh: /hɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu
Contoh: He hit his head on the door. (Dia menghantam kepalanya ke pintu.) - động từ (v.):lãnh đạo, điều hành
Contoh: She will head the project. (Dia akan memimpin proyek ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heafod', từ tiếng German cổ 'haubuth', liên quan đến các từ như 'hæfen' trong tiếng Norse cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đầu người, đầu của một cơn bão, hoặc đầu của một đoàn để nhớ từ 'head'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: top, summit
- động từ: lead, direct
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foot, bottom
- động từ: follow, trail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use your head (dùng đầu óc của bạn)
- head over heels (mê mẩn, say mê)
- head start (điểm khởi đầu thuận lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The head of the table is usually reserved for the most important person. (Phía đầu bàn thường được dành cho người quan trọng nhất.)
- động từ: The CEO will head the new division. (Tổng giám đốc sẽ lãnh đạo phân khúc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leader named Head who always led his team to success. One day, he decided to head a new project that aimed to improve the town's facilities. With his headstrong approach, the project was completed ahead of schedule, and the town prospered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo tên là Head luôn dẫn đầu đội của mình đến thành công. Một ngày nọ, anh ta quyết định lãnh đạo một dự án mới có mục tiêu cải thiện cơ sở hạ tầng của thị trấn. Với phương pháp của mình, dự án đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch, và thị trấn phát triển mạnh.