Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ headache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛd.eɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛd.eɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơn đau đầu
        Contoh: I have a terrible headache. (Saya mengalami sakit kepala yang sangat parah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'head' (đầu) và 'ache' (đau), kết hợp để chỉ cơn đau đầu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác đau đầu khi bạn làm việc quá sức hoặc thức khuya.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: migraine, pain in the head

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: relief, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a headache (bị đau đầu)
  • severe headache (đau đầu nặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She took some medicine for her headache. (Dia minum obat untuk sakit kepalanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always had a headache after working long hours. One day, he decided to take a break and go for a walk in the park. As he breathed in the fresh air and watched the children play, his headache slowly disappeared. He realized the importance of taking breaks and managing stress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thường xuyên bị đau đầu sau khi làm việc nhiều giờ. Một ngày nọ, ông quyết định nghỉ ngơi và đi dạo trong công viên. Khi ông thở vào không khí trong lành và xem trẻ em chơi đùa, đau đầu của ông dần dần biến mất. Ông nhận ra tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi và quản lý căng thẳng.