Nghĩa tiếng Việt của từ heading, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛdɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛdɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiêu đề, đầu trang
Contoh: The heading of the article caught my attention. (Tiêu đề của bài viết thu hút sự chú ý của tôi.) - động từ (v.):đi về hướng, định hướng
Contoh: The ship is heading north. (Tàu đang đi về phía bắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'head' (đầu) kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc một bài báo và nhìn vào tiêu đề ở đầu trang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: title, headline
- động từ: direct, steer
Từ trái nghĩa:
- động từ: deviate, turn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the heading (theo tiêu đề)
- heading for (hướng tới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The heading was written in bold. (Tiêu đề được viết bằng chữ đậm.)
- động từ: We are heading for the city center. (Chúng tôi đang hướng tới trung tâm thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who always knew his heading. Whether it was the heading of his journey or the heading of his life, he always kept his direction clear. One day, he wrote an article about his travels, and the heading of the article was so captivating that it inspired many to follow in his footsteps.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn biết hướng đi của mình. Dù đó là hướng đi của chuyến đi hay hướng đi của cuộc đời, anh ta luôn giữ cho hướng của mình rõ ràng. Một ngày, anh ta viết một bài viết về các chuyến đi của mình, và tiêu đề của bài viết quá hấp dẫn đến nỗi nhiều người đã được truyền cảm hứng để đi theo những bước chân của anh ta.