Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ headline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛdˌlaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛdˌlaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng tiêu đề trên trang báo
        Contoh: The headline of the article caught my attention. (Tiêu đề của bài viết đã thu hút sự chú ý của tôi.)
  • động từ (v.):đặt tiêu đề cho
        Contoh: The news was headlined 'Breaking News'. (Tin tức được đặt tiêu đề là 'Tin nóng'.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'head' (đầu) và 'line' (dòng), kết hợp để chỉ dòng chữ đầu tiên trên trang báo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc báo và nhìn thấy dòng chữ lớn màu đậm ở đầu trang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: title, banner
  • động từ: headline, title

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: content, body
  • động từ: conclude, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make headlines (trở thành tiêu đề báo)
  • headline news (tin tức đáng chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The headline of the newspaper was very striking. (Tiêu đề của tờ báo rất ấn tượng.)
  • động từ: The event was headlined by a famous singer. (Sự kiện được đặt tiêu đề bởi một ca sĩ nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a journalist wrote an article that was so interesting it became the headline of the newspaper. The headline read 'The Amazing Discovery'. (Một lần trước đây, một phóng viên viết một bài báo rất thú vị đã trở thành tiêu đề của tờ báo. Tiêu đề viết là 'Khám phá kỳ diệu'.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một phóng viên viết một bài báo rất thú vị đã trở thành tiêu đề của tờ báo. Tiêu đề viết là 'Khám phá kỳ diệu'. (Once upon a time, a journalist wrote an article that was so interesting it became the headline of the newspaper. The headline read 'The Amazing Discovery'.)