Nghĩa tiếng Việt của từ headquarters, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhedˈkwɔːrtərz/
🔈Phát âm Anh: /ˌhedˈkwɔːtəz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trụ sở chính của một tổ chức hoặc công ty
Contoh: The company's headquarters is located in New York. (Trụ sở chính của công ty nằm ở New York.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'head' (đầu) và 'quarters' (khu vực), tổ hợp để chỉ nơi quản lý chính của một tổ chức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà lớn với biển hiệu công ty trên đầu của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: base, main office, central office
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- corporate headquarters (trụ sở chính của công ty)
- military headquarters (trụ sở chính quân đội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The headquarters of the United Nations is in New York. (Trụ sở chính của Liên Hợp Quốc nằm ở New York.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of New York City, stood the magnificent headquarters of a global company. It was a symbol of power and innovation, where all major decisions were made. Employees from around the world would gather here to discuss strategies and plan the future of the company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm thành phố New York, đứng một trụ sở chính của một công ty toàn cầu. Nó là biểu tượng của quyền lực và sáng tạo, nơi tất cả các quyết định lớn được đưa ra. Nhân viên từ khắp nơi trên thế giới tụ họp ở đây để thảo luận kế hoạch và lên kế hoạch cho tương lai của công ty.