Nghĩa tiếng Việt của từ heal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hiːl/
🔈Phát âm Anh: /hiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chữa lành, làm lấy hồi phục
Contoh: Time heals all wounds. (Thời gian chữa lành mọi vết thương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hælan', có liên quan đến tiếng German cổ 'halian' nghĩa là 'làm cho tốt hơn, chữa lành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chữa lành, cải thiện sức khỏe, như việc bệnh nhân được chữa trị tại bệnh viện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cure, mend, restore
Từ trái nghĩa:
- động từ: harm, hurt, damage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heal over (lành kín lại)
- heal up (lành hẳn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The ointment will help to heal the wound. (Thuốc bôi sẽ giúp lành vết thương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical herb that could heal any wound. A brave knight used this herb to heal his injured horse, and they went on to win many battles. (Ngày xửa ngày xưa, có một loại thảo mộc kì diệu có thể chữa lành bất kỳ vết thương nào. Một hiệp sĩ dũng cảm đã sử dụng loại thảo mộc này để chữa lành ngựa bị thương của mình, và họ đã tiếp tục giành chiến thắng trong nhiều trận chiến.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại thảo mộc kì diệu có thể chữa lành bất kỳ vết thương nào. Một hiệp sĩ dũng cảm đã sử dụng loại thảo mộc này để chữa lành ngựa bị thương của mình, và họ đã tiếp tục giành chiến thắng trong nhiều trận chiến.