Nghĩa tiếng Việt của từ healer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhiːlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhiːlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chữa bệnh, người chữa lành
Contoh: The village has a traditional healer who uses herbs. (Làng có một người chữa bệnh truyền thống sử dụng thảo dược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'heal' (chữa lành) kết hợp với hậu tố '-er' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang sử dụng thảo dược để chữa bệnh, giúp bạn nhớ đến từ 'healer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: therapist, physician, doctor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: destroyer, killer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- natural healer (người chữa bệnh tự nhiên)
- spiritual healer (người chữa lành tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is known as a powerful healer in her community. (Cô ấy được biết đến là một người chữa bệnh mạnh mẽ trong cộng đồng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a healer named Aria who could cure any disease with her herbs. One day, a mysterious illness struck the village, and Aria worked tirelessly to find a cure, eventually saving everyone. (Ngày xửa ngày xưa, có một người chữa bệnh tên là Aria có thể chữa bệnh bất kỳ bằng các loại thảo dược của mình. Một ngày, một căn bệnh bí ẩn tấn công làng, và Aria làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra liều thuốc, cuối cùng cũng cứu được mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chữa bệnh tên là Aria có thể chữa bệnh bất kỳ bằng các loại thảo dược của mình. Một ngày, một căn bệnh bí ẩn tấn công làng, và Aria làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra liều thuốc, cuối cùng cũng cứu được mọi người.