Nghĩa tiếng Việt của từ healthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlθi/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛlθi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khỏe mạnh, không bệnh tật
Contoh: She leads a healthy lifestyle. (Dia menjalani gaya hidup sehat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hal', có nghĩa là 'khỏe mạnh', kết hợp với hậu tố '-th' và '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoạt động thể thao, ăn uống lành mạnh và không bị bệnh tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fit, well, robust
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unhealthy, sick, ill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- healthy lifestyle (lối sống lành mạnh)
- healthy diet (chế độ ăn uống lành mạnh)
- healthy environment (môi trường lành mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Eating fruits and vegetables is good for your health. (Makan buah-buahan dan sayur-sayuran baik untuk kesehatan Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was very conscious about his health. He always ate healthy food, exercised regularly, and avoided unhealthy habits. As a result, John was always full of energy and rarely got sick. People often admired his healthy lifestyle and asked him for advice on how to stay healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất chú ý đến sức khỏe của mình. Anh ta luôn ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và tránh xa những thói quen không lành mạnh. Kết quả, John luôn tràn đầy năng lượng và hiếm khi bị ốm. Mọi người thường ngưỡng mộ lối sống lành mạnh của anh ta và hỏi anh ta lời khuyên về cách giữ gìn sức khỏe.