Nghĩa tiếng Việt của từ heap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hiːp/
🔈Phát âm Anh: /hiːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đống lớn các vật, đồ vật xếp chồng lên nhau
Contoh: There is a heap of books on the table. (Có một đống sách trên bàn.) - động từ (v.):xếp chồng lên nhau, để thành đống
Contoh: He heaped the plates on the table. (Anh ta xếp chồng đĩa lên bàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hēap', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'haupe' nghĩa là đống, chồng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đống lớn các vật như đống lá, đống đá, hoặc đống sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pile, stack
- động từ: pile up, stack up
Từ trái nghĩa:
- danh từ: scattering, dispersion
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heap praise on (ca ngợi một cách mạnh mẽ)
- heap scorn on (chế giễu một cách mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children made a heap of leaves in the garden. (Những đứa trẻ làm một đống lá trong vườn.)
- động từ: She heaped the vegetables onto her plate. (Cô ấy xếp đầy rau vào đĩa của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who had a heap of hay in his barn. One day, a group of children came to play and they decided to build a fort using the hay. They heaped the hay into walls and created a fun space to play in. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân có một đống cỏ trong chuồng trại của mình. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em đến chơi và họ quyết định xây dựng một pháo đài sử dụng cỏ. Họ xếp cỏ thành tường và tạo ra một không gian vui vẻ để chơi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân có một đống cỏ trong chuồng trại của mình. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em đến chơi và họ quyết định xây dựng một pháo đài sử dụng cỏ. Họ xếp cỏ thành tường và tạo ra một không gian vui vẻ để chơi.