Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪr/

🔈Phát âm Anh: /hɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nghe được, nhận biết âm thanh
        Contoh: I can hear the birds singing. (Saya bisa mendengar burung-burung bernyanyi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hieran', có liên quan đến các từ như 'auditory' và 'audience'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nghe một bài hát hay một cuộc đối thoại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'hear'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: listen, perceive

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hear out (lắng nghe đến hết)
  • hear from (nhận được tin từ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She heard a strange noise outside. (Dia mendengar suara aneh di luar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to hear stories. Every night, it would sit near the fireplace and listen to the tales of adventures. One day, the cat heard a story about a magical land where cats could fly. It was so fascinated that it decided to find this land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích nghe câu chuyện. Mỗi đêm, nó sẽ ngồi gần lò sưởi và lắng nghe những câu chuyện về cuộc phiêu lưu. Một ngày nọ, chú mèo nghe một câu chuyện về một vùng đất kì diệu nơi mà mèo có thể bay. Nó rất hứng thú đến nỗi quyết định tìm đến vùng đất đó.