Nghĩa tiếng Việt của từ hearing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪərɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɪərɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng nghe hoặc buổi lắng nghe trong tòa án
Contoh: The judge set a hearing for next week. (Thẩm phán đặt một buổi lắng nghe vào tuần tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'heringe', từ tiếng Latin 'audire' nghĩa là 'nghe', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lắng nghe trong tòa án, nơi mà những lời phán xét được nghe rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: auditory perception, trial session
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deafness, silence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond hearing (vượt quá khả năng nghe được)
- within hearing (trong phạm vi nghe được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a good hearing. (Cô ấy có thính lực tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a courtroom, there was a crucial hearing. The judge, with keen hearing, listened attentively to all the testimonies. The outcome of the hearing would determine the fate of the accused.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng tòa, có một buổi lắng nghe quan trọng. Thẩm phán, với thính lực săc sải, lắng nghe chú ý tới tất cả các lời khai. Kết quả của buổi lắng nghe sẽ quyết định số phận của bị can.