Nghĩa tiếng Việt của từ hearsay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪr.seɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɪə.seɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tin đồn, thông tin nghe nói mà không có bằng chứng cụ thể
Contoh: The evidence was dismissed as hearsay. (Bằng chứng đó bị từ chối vì là tin đồn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hear' (nghe) và 'say' (nói), tổ hợp thành 'hearsay' để chỉ những thông tin được nghe nhưng không có nguồn tin rõ ràng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong phiên tòa, khi một bên cố gắng dùng thông tin nghe nói làm bằng chứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tin đồn, thông tin không rõ nguồn
Từ trái nghĩa:
- thông tin chính thức, bằng chứng rõ ràng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hearsay evidence (bằng chứng là tin đồn)
- beyond hearsay (vượt quá tin đồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The lawyer argued that the statement was just hearsay. (Luật sư tranh luận rằng lời khai đó chỉ là thông tin nghe nói.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a courtroom, a witness tried to use hearsay as evidence. The judge, however, explained that hearsay is not reliable and cannot be used as proof. The case continued with only solid evidence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phiên tòa, một nhân chứng cố gắng dùng thông tin nghe nói làm bằng chứng. Tuy nhiên, thẩm phán giải thích rằng thông tin nghe nói không đáng tin cậy và không thể sử dụng làm bằng chứng. Vụ án tiếp tục chỉ với bằng chứng chắc chắn.