Nghĩa tiếng Việt của từ heart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɑrt/
🔈Phát âm Anh: /hɑːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơ quan tim, trái tim
Contoh: The heart pumps blood throughout the body. (Trái tim bơm máu khắp cơ thể.) - động từ (v.):yêu thương, trông đợi
Contoh: She really hearts her new puppy. (Cô ấy thực sự yêu quý chú chó mới của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heorte', không có sự thay đổi đáng kể trong ý nghĩa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của trái tim, có thể là một hình ảnh về tình yêu hoặc cơ quan tim trong cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ticker, pump
- động từ: adore, cherish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, apathy
- động từ: detest, loathe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break one's heart (làm tan nát trái tim)
- heart of the matter (trọng tâm của vấn đề)
- with all one's heart (với tất cả trái tim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a weak heart. (Anh ấy có một trái tim yếu.)
- động từ: I heart this city. (Tôi yêu thích thành phố này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man whose heart was as pure as gold. He loved with all his heart, and his heart was always in the right place. One day, he met a girl who stole his heart. They lived happily ever after, their hearts beating in unison.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ mà trái tim của anh ta trong sạch như vàng. Anh ta yêu thương với tất cả trái tim, và trái tim của anh ta luôn đúng chỗ. Một ngày, anh ta gặp một cô gái đã lấy đi trái tim của anh ta. Họ sống hạnh phúc mãi mãi, trái tim của họ đập cùng nhau.