Nghĩa tiếng Việt của từ heartbeat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrtbiːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːtbiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhịp tim
Contoh: The doctor checked his heartbeat. (Dokter memeriksa nadi nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'heart' (trái tim) kết hợp với 'beat' (nhịp đập).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thiết bị đo nhịp tim, hoặc âm thanh của trái tim đập trong ngực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pulse, rhythm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stillness, silence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- steady heartbeat (nhịp tim ổn định)
- irregular heartbeat (nhịp tim không đều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She felt her heartbeat quicken. (Cảm giác nhịp tim của cô ấy nhanh hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctor who could hear the heartbeat of every patient clearly. One day, he met a patient with a very unusual heartbeat. It was so unique that it inspired him to create a new medical device to help others with similar conditions. This device became known as the 'heartbeat monitor'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ có thể nghe rõ nhịp tim của mọi bệnh nhân. Một ngày nọ, ông gặp một bệnh nhân có nhịp tim rất lạ. Nó độc đáo đến mức đã truyền cảm hứng cho ông tạo ra một thiết bị y tế mới để giúp những người khác có điều kiện tương tự. Thiết bị này được biết đến là 'máy theo dõi nhịp tim'.