Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heartbreak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrt.breɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːt.breɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nỗi đau của trái tim, nỗi đau tình cảm
        Contoh: The end of their relationship was a heartbreak for both of them. (Kết thúc của mối quan hệ là một nỗi đau cho cả hai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'heart' (trái tim) và 'break' (vỡ, đau khổ), thể hiện cảm giác đau khổ sâu sắc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng một người đang khóc trong bóng tối, thể hiện nỗi đau của 'heartbreak'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sorrow, grief, anguish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: joy, happiness, bliss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a heartbreak story (câu chuyện về nỗi đau)
  • heartbreak hotel (khách sạn của nỗi đau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The loss of her pet was a heartbreak for her. (Cái chết của vật nuôi của cô ấy là một nỗi đau cho cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young couple deeply in love. However, due to unforeseen circumstances, they had to part ways, which led to a heartbreak for both of them. They learned to heal and move on, cherishing the memories but also understanding the reality of their situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi trẻ yêu nhau mạnh. Tuy nhiên, vì những hoàn cảnh không ngờ, họ phải chia tay, dẫn đến một nỗi đau cho cả hai. Họ học cách lành bệnh và tiến lên, trân trọng những kỷ niệm nhưng cũng hiểu được thực tế của tình huống.