Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hearth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑːrθ/

🔈Phát âm Anh: /hɑːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bếp lò, phần mặt đất xung quanh lò sưởi hoặc lò nướng
        Contoh: The hearth was the center of family life in the old days. (Bếp lò là trung tâm cuộc sống gia đình vào những ngày xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'heord', có liên quan đến các từ như 'harbor' và 'home'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian ấm cúng và gắn kết của gia đình xung quanh lò sưởi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fireplace, hearthstone

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the heart of the home (trái tim của ngôi nhà)
  • gather around the hearth (quây quần quanh bếp lò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They gathered around the hearth to keep warm. (Họ quây quần quanh bếp lò để giữ ấm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the hearth was the heart of every home. Families would gather around it to share stories and warmth. One cold winter night, the villagers discovered that their hearths had magical powers. When they spoke their wishes into the fire, their dreams came true. This brought the community closer together, as they realized the true value of their hearths.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, bếp lò là trái tim của mọi ngôi nhà. Gia đình sẽ quây quần xung quanh nó để chia sẻ câu chuyện và nhiệt. Một đêm mưa tuyết lạnh, dân làng phát hiện ra rằng bếp lò của họ có năng lực kì diệu. Khi họ nói nguyện vọng của mình vào ngọn lửa, giấc mơ của họ trở thành sự thật. Điều này khiến cộng đồng gần gũi hơn, khi họ nhận ra giá trị thực sự của bếp lò.