Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heartrending, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːrtˌrendɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːtˌrendɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đau lòng, đau đớn
        Contoh: The heartrending story made everyone cry. (Kisah menyedihkan itu membuat semua orang menangis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'heart' (trái tim) kết hợp với 'rending' (đau đớn), từ 'rend' có nghĩa là 'xé toạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh đau lòng, như khi bạn xem một bộ phim khiến trái tim bạn cảm thấy đau đớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sorrowful, tragic, poignant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: joyful, happy, uplifting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a heartrending experience (một trải nghiệm đau lòng)
  • heartrending news (tin tức đau lòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The heartrending scene left a deep impression on the audience. (Sa mạc đau lòng đó để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a heartrending story of a young boy who lost his family in a tragic accident. The tale was so poignant that it brought tears to everyone's eyes, reminding them of the fragility of life and the deep bonds of family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện đau lòng về một cậu bé trẻ mất gia đình trong một tai nạn bi thảm. Câu chuyện rất đau đớn đến nỗi nó khiến mọi người khóc nức nở, nhắc họ nhớ đến tính mỏng manh của cuộc sống và những mối quan hệ gắn kết sâu sắc của gia đình.