Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hiːt/

🔈Phát âm Anh: /hiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhiệt lượng, nhiệt độ
        Contoh: The heat from the sun can be intense. (Nhiệt từ mặt trời có thể rất mạnh.)
  • động từ (v.):làm nóng, gia nhiệt
        Contoh: The stove heats the water quickly. (Bếp lửa làm nóng nước nhanh chóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'het', có liên quan đến tiếng Phạn-gị 'uṣadati' nghĩa là 'làm ấm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn lửa hay một thiết bị gia nhiệt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'heat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: warmth, temperature
  • động từ: warm, heat up

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cold, coolness
  • động từ: cool, chill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the heat of the moment (trong sự nóng nảy)
  • heat wave (đợt nóng)
  • beat the heat (giải thoát khỏi nóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The heat of the summer was unbearable. (Nhiệt độ mùa hè không thể chịu đựng được.)
  • động từ: We need to heat the room before bedtime. (Chúng ta cần làm ấm phòng trước khi đi ngủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the heat was always intense, people had to find ways to cool down. They invented various devices to heat and cool their homes, and the word 'heat' became a common term in their daily lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà nhiệt độ luôn mạnh mẽ, người ta phải tìm cách làm mát. Họ phát minh ra nhiều thiết bị để gia nhiệt và làm mát nhà cửa của mình, và từ 'nhiệt (heat)' trở thành một thuật ngữ phổ biến trong đời sống hàng ngày của họ.