Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhiː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhiː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy sưởi, thiết bị sưởi ấm
        Contoh: We need to turn on the heater because it's cold. (Kita perlu menyalakan pemanas karena cuaca dingin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'heat' (nhiệt) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thiết bị hoặc công cụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa đông lạnh giá, khi bạn cần một chiếc máy sưởi để giữ ấm cho căn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: radiator, furnace, boiler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cooler, air conditioner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • electric heater (máy sưởi điện)
  • water heater (bình nước nóng)
  • space heater (máy sưởi cục bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The heater in our house broke down last winter. (Pemanas di rumah kami rusak musim dingin lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a cold winter, a family found their heater broken. They had to find a way to keep warm, so they decided to gather around the fireplace and share stories. Each story they told warmed their hearts and made the room feel cozy, just like the heater would have.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một mùa đông lạnh giá, một gia đình phát hiện ra máy sưởi của họ bị hỏng. Họ phải tìm cách giữ ấm, vì vậy họ quyết định tụ tập xung quanh lò sưởi và kể chuyện. Mỗi câu chuyện họ kể làm lòng họ ấm áp và làm căn phòng cảm thấy ấm cúng, giống như máy sưởi sẽ làm.