Nghĩa tiếng Việt của từ heave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hiːv/
🔈Phát âm Anh: /hiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nén lực để nâng hoặc kéo một vật nặng
Contoh: They heaved the heavy box onto the truck. (Mereka nén lực để nâng chiếc hộp nặng lên xe tải.) - danh từ (n.):một lần cố gắng để nâng hoặc kéo
Contoh: With a mighty heave, he lifted the rock. (Với một cú nén mạnh, anh ta nâng được tảng đá lên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hebban', có nghĩa là 'nâng lên', liên quan đến việc di chuyển vật nặng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cố gắng nâng một tảng đá lớn hoặc kéo một thùng hàng nặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: lift, hoist, pull
- danh từ: effort, strain, pull
Từ trái nghĩa:
- động từ: lower, drop, release
- danh từ: ease, relaxation, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heave a sigh (thở dài)
- heave to (dừng lại để chống lại gió)
- give a heave (cố gắng một lần nữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He heaved the bag over his shoulder. (Anh ta nén lực để đặt túi lên vai.)
- danh từ: The final heave moved the boulder. (Cú nén cuối cùng đã di chuyển được tảng đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of workers had to heave a massive stone to build a monument. They took turns, each giving a mighty heave until the stone was in place, symbolizing their unity and strength. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm công nhân phải nén lực để nâng một tảng đá khổng lồ để xây dựng một ngôi tượng. Họ lần lượt thay nhau, mỗi người đều cố gắng một cách mạnh mẽ cho đến khi tảng đá được đặt đúng chỗ, đại diện cho sự đoàn kết và sức mạnh của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, một đám công nhân phải nén lực để nâng một tảng đá to lớn để xây một ngôi tượng. Họ lần lượt thay nhau, mỗi người đều cố gắng một cách mạnh mẽ cho đến khi tảng đá được đặt đúng chỗ, đại diện cho sự đoàn kết và sức mạnh của họ.