Nghĩa tiếng Việt của từ heaven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhevn/
🔈Phát âm Anh: /ˈhev.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiên đường
Contoh: Many people believe they will go to heaven after they die. (Banyak orang percaya mereka akan pergi ke surga setelah mereka meninggal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'heofon', có thể liên hệ với 'heofan' nghĩa là 'lên trời'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi yên bình, đẹp đẽ và hòa hợp, nơi mà mọi người mong đợi được đến sau khi qua đời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: paradise, nirvana
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hell, inferno
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- move heaven and earth (làm mọi cách)
- heaven knows (thiên đường mới biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beautiful sunset looked like a glimpse of heaven. (Mentari terbenam yang indah terlihat seperti sekilas surga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who dreamed of heaven every night. In his dreams, heaven was a place of peace and beauty, where everyone lived in harmony. He decided to share his dream with others, hoping to bring a little bit of heaven to earth. (Dulu kala, ada seorang pria yang bermimpi tentang surga setiap malam. Dalam mimpi-mimpi, surga adalah tempat damai dan keindahan, di mana semua orang hidup dalam harmoni. Dia memutuskan untuk berbagi mimpi-mimpi dengan orang lain, berharap untuk membawa sedikit surga ke bumi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mỗi đêm mơ về thiên đường. Trong giấc mơ của mình, thiên đường là một nơi yên bình và đẹp đẽ, nơi mọi người sống hòa hợp. Ông quyết định chia sẻ giấc mơ của mình với người khác, hy vọng mang một chút thiên đường đến trái đất.