Nghĩa tiếng Việt của từ heavily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhev.ɪ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈhev.ɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, nặng nề
Contoh: It was raining heavily. (Hujan turun dengan sangat deras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'heavy' (nặng) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'heavily'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh mưa rất lớn, nước mưa rơi xuống mạnh mẽ, tương tự như việc một vật nặng rơi xuống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: intensely, severely, powerfully
Từ trái nghĩa:
- phó từ: lightly, gently, mildly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drink heavily (uống rất nhiều)
- sleep heavily (ngủ rất ngất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She sighed heavily. (Cô ấy thở dài mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town that was heavily affected by a storm. The rain fell heavily, and the wind blew with great force. The people of the town had to work together to overcome the challenges brought by the heavily destructive weather.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị ảnh hưởng nặng nề bởi một cơn bão. Mưa rơi mạnh mẽ, gió thổi với sức mạnh lớn. Người dân trong làng phải cùng nhau làm việc để vượt qua những thách thức do thời tiết phá hủy mạnh mẽ mang lại.