Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heavy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛvi/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛvi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nặng, có trọng lượng lớn
        Contoh: This box is too heavy for me to carry. (Kotak ini terlalu berat bagi saya untuk membawanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hefig', từ tiếng Bắc Đức 'hebijaz', có nghĩa là 'nhiều, lớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo một chiếc vali nặng lên cầu thang, cảm giác mệt mỏi và khó khăn có thể giúp bạn nhớ đến từ 'heavy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: weighty, bulky, massive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: light, slight, airy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy duty (chịu lực, chịu tải lớn)
  • heavy traffic (gia tăng giao thông)
  • heavy heart (trái tim nặng nề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The heavy rain caused flooding. (Hujan deras menyebabkan banjir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a heavy box that no one could lift. It was so heavy that it became a legend in the village. One day, a strong man came and lifted the box, revealing treasures inside. The villagers were amazed at the heavy contents, which brought prosperity to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc hộp nặng mà không ai có thể nhấc được. Nó quá nặng đến mức trở thành một truyền thuyết trong làng. Một ngày nọ, một người đàn ông mạnh mẽ đến và nhấc chiếc hộp lên, tiết lộ những kho báu bên trong. Những người dân trong làng đều kinh ngạc về những thứ nặng nề này, nó đem lại sự thịnh vượng cho làng.