Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hectare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛk.tɛər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛk.tɑːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông
        Contoh: The farm covers an area of 50 hectares. (Trang trại này che phủ một diện tích 50 hecta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hekaton' nghĩa là 'một trăm' kết hợp với 'are', một đơn vị đo diện tích trong hệ thống đo lường cổ của Pháp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cánh đồng rộng lớn, được đo bằng hectare.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hectoare

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: square meter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • measure in hectares (đo bằng hecta)
  • convert to hectares (chuyển đổi sang hecta)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The national park is over 1000 hectares. (Vườn quốc gia này có diện tích hơn 1000 hecta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast land measured in hectares, farmers would gather to compare the sizes of their fields. Each hectare represented a year of hard work and dedication. (Dulur: Suatu masa dulu, di negeri yang luasnya diukur dalam hektar, petani berkumpul untuk membandingkan ukuran ladang mereka. Setiap hektar mewakili setahun kerja keras dan dedikasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất rộng lớn được đo bằng hecta, những người nông dân tụ họp để so sánh diện tích của các cánh đồng của họ. Mỗi hecta đại diện cho một năm làm việc chăm chỉ và tận tâm.