Nghĩa tiếng Việt của từ hectic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛk.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhek.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bận rộn, hối hả, không kịp thời gian
Contoh: The office was hectic before the holiday. (Văn phòng rất bận rộn trước khi kỳ nghỉ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hēktēs', có nghĩa là 'năng suất', sau đó được thay đổi trong tiếng Anh để mô tả một hoạt động bận rộn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bạn phải làm việc quá sức, mọi thứ xung quanh đều rối ren và bạn không có giây phút nào để nghỉ ngơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: busy, frantic, chaotic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, peaceful, relaxed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hectic schedule (lịch trình bận rộn)
- hectic pace (tốc độ hối hả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The kitchen was hectic as everyone prepared for the party. (Phòng bếp rất bận rộn khi mọi người chuẩn bị cho buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a hectic world, where time seems to fly by, a young professional struggles to keep up with the demands of work and personal life. Every day is a race against the clock, filled with meetings, deadlines, and endless tasks. Yet, amidst the chaos, there's a moment of clarity when she realizes the importance of balance and self-care.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới bận rộn, nơi mà thời gian dường như bay qua, một chuyên gia trẻ đấu tranh để theo kịp những yêu cầu của công việc và cuộc sống cá nhân. Mỗi ngày là một cuộc đua chống lại đồng hồ, đầy các cuộc họp, hạn chót và nhiệm vụ không ngừng nghỉ. Tuy nhiên, giữa sự hỗn loạn, có một khoảnh khắc sáng suốt khi cô nhận ra tầm quan trọng của sự cân bằng và chăm sóc bản thân.