Nghĩa tiếng Việt của từ hedge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɛdʒ/
🔈Phát âm Anh: /hɛdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rào cản, hàng rào cây
Contoh: They planted a hedge around the garden. (Mereka menanam pagar di sekitar kebun.) - động từ (v.):giới hạn, bảo vệ, che đậy
Contoh: He hedged his investments to reduce risk. (Anh ta bảo vệ các khoản đầu tư của mình để giảm thiểu rủi ro.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hecg', ban đầu có nghĩa là 'cây rào', sau đó được mở rộng để bao gồm các loại rào cản khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn có hàng rào cây che đậy, tạo sự riêng tư và an toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: barrier, fence
- động từ: protect, limit
Từ trái nghĩa:
- động từ: expose, risk
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hedge against (bảo vệ chống lại)
- hedge fund (quỹ đầu cơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hedge provides a natural boundary. (Hàng rào cây tạo ra ranh giới tự nhiên.)
- động từ: She decided to hedge her bets by investing in multiple sectors. (Cô ấy quyết định đầu tư vào nhiều lĩnh vực để giảm rủi ro.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden surrounded by a thick hedge. The hedge not only provided privacy but also protected the garden from intruders. One day, the owner decided to hedge his investments by diversifying into different markets, ensuring his financial security.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn được bao quanh bởi một hàng rào cây dày. Hàng rào không chỉ cung cấp sự riêng tư mà còn bảo vệ khu vườn khỏi kẻ xâm nhập. Một ngày nọ, chủ nhân quyết định bảo vệ các khoản đầu tư của mình bằng cách đa dạng hóa vào các thị trường khác nhau, đảm bảo an toàn tài chính của mình.