Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hiːd/

🔈Phát âm Anh: /hiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chú ý, lưu tâm
        Contoh: Heed my warning. (Perhatikan peringatan saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hedan', có liên quan đến việc 'nhận biết' hoặc 'nhận thức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe và chú ý đến lời khuyên của người khác, giống như việc bạn 'hiểu' và 'dồn' sự chú ý vào điều đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pay attention, notice, observe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take heed (lắng nghe, chú ý)
  • give heed (đưa ra sự chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She heeded the advice of her elders. (Cô ấy chú ý đến lời khuyên của người già.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who always gave good advice. People in the village often came to him for guidance. One day, a young man named Jack visited the wise old man. The wise man told Jack, 'Heed my words, and you will succeed.' Jack listened carefully and followed the advice. As a result, he became very successful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn cho lời khuyên tốt. Người dân trong làng thường đến gặp ông để tìm sự chỉ dẫn. Một ngày, một chàng thanh niên tên Jack đến thăm ông già khôn ngoan. Ông già nói với Jack, 'Lưu tâm lời tôi nói, và ngươi sẽ thành công.' Jack lắng nghe kỹ và theo lời khuyên. Kết quả, anh ta trở nên rất thành công.