Nghĩa tiếng Việt của từ heedful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhiːdfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhiːdfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chú ý, cảnh giác
Contoh: She was very heedful of her surroundings. (Dia sangat waspada terhadap lingkungan sekitarnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'heed' (chú ý) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn luôn chú ý và cảnh giác trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: attentive, cautious, watchful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: heedless, inattentive, careless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heedful of the signs (chú ý các dấu hiệu)
- heedful behavior (hành vi cảnh giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Be heedful of the traffic rules. (Hãy chú ý các quy tắc giao thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a heedful guard who always paid attention to every detail to protect the castle. One day, his heedfulness helped him spot a hidden threat, saving the kingdom from danger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lính canh cảnh giác luôn chú ý đến mọi chi tiết để bảo vệ lâu đài. Một ngày nọ, sự cảnh giác của anh ta giúp anh phát hiện một mối đe dọa ẩn sâu, cứu lấy vương quốc khỏi nguy hiểm.