Nghĩa tiếng Việt của từ heedless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhiːdləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhiːdləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chú ý, không quan tâm
Contoh: Heedless of the danger, he jumped into the river. (Tan nhẫn nguy hiểm, anh ta nhảy xuống sông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'heed' (chú ý) kết hợp với hậu tố '-less' (không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không quan tâm đến nguy hiểm, như một người không có đầu (headless) không thể nhìn thấy nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careless, reckless, inattentive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cautious, careful, attentive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heedless behavior (hành vi không chú ý)
- heedless of the consequences (không quan tâm đến hậu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was heedless of the warnings and went ahead. (Cô ấy không quan tâm đến cảnh báo và tiếp tục đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who was always heedless. One day, he was so heedless that he didn't notice the cliff ahead and fell. Luckily, he was saved by a tree. From that day on, Jack learned to be more careful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack luôn không quan tâm. Một ngày, anh ta quá không quan tâm đến việc không nhìn thấy vực sâu phía trước và ngã xuống. May mắn thay, anh ta được cối cây cứu. Từ ngày đó, Jack học cách cẩn thận hơn.