Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ height, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪt/

🔈Phát âm Anh: /haɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ cao của một vật so với mặt đất hoặc một mức độ nào đó
        Contoh: The height of the building is 100 meters. (Tinggi gedung adalah 100 meter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'híehþo', tiếng German 'Höhe', có nghĩa là 'độ cao'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một công viên thể thao, bạn đang đo chiều cao của một cổng lưới bóng rổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: altitude, elevation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: depth, low

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at a height (ở độ cao nhất định)
  • height above sea level (độ cao so với mực nước biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He measured the height of the door. (Dia mengukur tinggi pintu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tall tower that everyone wanted to know the height of. A clever engineer used a laser to measure the height, and it was exactly 100 meters. Everyone was amazed at the precise measurement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa tháp cao mà mọi người đều muốn biết chiều cao của nó. Một kỹ sư thông minh sử dụng một tia laser để đo chiều cao, và nó chính xác là 100 mét. Mọi người đều kinh ngạc với phép đo chính xác đó.