Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ heighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪtən/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪtn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng cường, nâng cao, làm cho cao hơn
        Contoh: The music heightens the drama of the scene. (Musik meningkatkan drama dari adegan tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'height' (chiều cao) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tăng chiều cao của một tòa nhà hoặc cảm giác khi đứng trên đỉnh một ngọn núi cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • increase, intensify, enhance

Từ trái nghĩa:

  • decrease, lessen, diminish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heighten awareness (tăng cường ý thức)
  • heighten security (tăng cường an ninh)
  • heighten the contrast (tăng cường độ tương phản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The tension between the two teams was heightened by the close score. (The tension between the two teams was heightened by the close score.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people decided to heighten the walls of their homes to protect against wild animals. As they worked together, the sense of community was heightened, and they all felt safer. (Dulu kala, di sebuah desa kecil, orang-orang memutuskan untuk meningkatkan tembok rumah mereka untuk melindungi diri dari binatang liar. Saat mereka bekerja sama, rasa komunitas meningkat, dan mereka semua merasa lebih aman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân quyết định tăng chiều cao các bức tường của nhà mình để bảo vệ chống lại động vật hoang dã. Khi họ cùng nhau làm việc, cảm giác của cộng đồng được tăng cường, và tất cả họ đều cảm thấy an toàn hơn.