Nghĩa tiếng Việt của từ heinous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈheɪ.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈheɪ.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tội ác, độc ác, đáng khinh
Contoh: The crime was so heinous that it shocked the entire community. (Kejahatan itu sangat keji sehingga mengejutkan seluruh komunitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'haedinosus', từ 'haedus' nghĩa là 'gấu', để chỉ một hành động đáng ghê tởm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tội ác khủng khiếp, như một vụ giết người đáng khinh, để nhớ được ý nghĩa của 'heinous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: atrocious, monstrous, vile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: admirable, commendable, praiseworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heinous crime (tội ác đáng khinh)
- heinous act (hành động đáng khinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The heinous act was condemned by all. (Tindakan keji itu dituduh oleh semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a heinous crime that shook the town. The villain, known for his monstrous deeds, committed an act so vile that it left everyone in shock. The community came together to condemn this atrocious behavior and ensure justice was served.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tội ác đáng khinh làm đảo lộn một ngôi làng. Kẻ ác, được biết đến với những hành vi khủng khiếp của mình, thực hiện một hành động đáng ghê tởm đến mức làm cho mọi người hoảng loạn. Cộng đồng đã cùng nhau phê bình hành động tàn nhẫn này và đảm bảo công lý được thực hiện.