Nghĩa tiếng Việt của từ heir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛr/
🔈Phát âm Anh: /ɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thừa kế, người thừa hưởng
Contoh: He is the heir to a large fortune. (Dia adalah pewaris dari sebuah kekayaan besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'heres', có nghĩa là 'người thừa kế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà lớn và một người đàn ông trẻ đang đứng trước cửa để nhận di sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inheritor, successor, beneficiary
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disinherited person, dispossessed person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heir apparent (người thừa kế rõ ràng)
- heir presumptive (người thừa kế được cho là)
- heirloom (đồ truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The king's eldest son is the heir to the throne. (Putra sulung raja adalah pewaris takhta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who had a vast estate. He had no children, so he decided to choose his heir from among his loyal servants. He announced a contest: whoever could manage the estate most efficiently would become the heir. The servants worked hard, each trying to prove their worth. In the end, a humble gardener was chosen as the heir, for he had shown great care and dedication to the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già có một khu đất rộng lớn. Ông không có con, nên quyết định chọn người thừa kế từ những người quản gia trung thành. Ông tuyên bố một cuộc thi: ai quản lý khu đất hiệu quả nhất sẽ trở thành người thừa kế. Những người quản gia làm việc chăm chỉ, mỗi người cố gắng chứng tỏ giá trị của mình. Cuối cùng, một người làm vườn khiêm tốn được chọn làm người thừa kế, vì anh ta đã thể hiện sự chăm sóc và cam kết rất lớn đối với đất.