Nghĩa tiếng Việt của từ helicopter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlɪˌkɑːptər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛlɪˌkɒptər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy bay trực thăng
Contoh: The rescue team used a helicopter to reach the stranded climbers. (Tim cứu hộ sử dụng máy bay trực thăng để tiếp cận những người leo núi bị kẹt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'helix' (nghĩa là 'vòng xoắn') và 'pteron' (nghĩa là 'cánh'), tổng hợp thành 'helicopter' để chỉ một loại phương tiện bay có cánh quạt trên đầu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một chiếc máy bay trực thăng bay qua trời, cánh quạt trên đầu quay nhanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chopper, copter
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a helicopter ride (đi máy bay trực thăng)
- helicopter view (cái nhìn tổng thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A helicopter flew over the city. (Một chiếc máy bay trực thăng bay qua thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers needed to reach a remote island. They decided to use a helicopter, which allowed them to fly over the vast ocean and land safely on the island. The helicopter's ability to hover and land in small spaces made it the perfect choice for their mission.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia cần đến một hòn đảo xa xôi. Họ quyết định sử dụng máy bay trực thăng, cho phép họ bay qua đại dương rộng lớn và hạ cánh an toàn trên đảo. Khả năng đứng yên không và hạ cánh trong không gian hẹp của máy bay trực thăng làm nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho sứ mệnh của họ.