Nghĩa tiếng Việt của từ helium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhiː.li.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈhiː.li.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu là He, là khí hiếm nhẹ nhất trong tự nhiên
Contoh: Helium is used to fill balloons because it is lighter than air. (Helium được dùng để làm các quả bóng bay vì nó nhẹ hơn không khí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'hēlios' có nghĩa là 'mặt trời', vì helium là khí đầu tiên được phát hiện trong quang phổ của mặt trời.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc helium được sử dụng trong các quả bóng bay, giúp chúng bay lên trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khí hiếm
Từ trái nghĩa:
- khí nặng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- helium balloon (quả bóng bay chứa helium)
- helium tank (bình chứa helium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The scientist discovered helium in the sun's spectrum. (Nhà khoa học phát hiện ra helium trong quang phổ của mặt trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where balloons could talk, Helium, the lightest of all gases, was the hero. He helped the balloons fly high into the sky, exploring the vast blue above. Every balloon loved Helium for his ability to lift them up, making their dreams of reaching the clouds come true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới nơi mà các quả bóng bay có thể nói, Helium, khí nhẹ nhất trong số tất cả các loại khí, là anh hùng. Nó giúp các quả bóng bay bay cao lên trời, khám phá khoảng trời xanh dài. Mỗi quả bóng yêu mến Helium vì khả năng nâng chúng lên, biến giấc mơ của chúng đến gần những đám mây thành sự thật.