Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ helix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhiːlɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˈhiːlɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình xoắn ốc, đường xoắn ốc
        Contoh: The DNA molecule is shaped like a double helix. (Phân tử DNA có dạng hình xoắn kép.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hélix', có nghĩa là 'xoắn ốc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đường xoắn ốc trong khoa học hoặc trong tự nhiên, như DNA.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spiral, coil

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straight line, flat surface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • double helix (xoắn ốc kép)
  • helix structure (cấu trúc xoắn ốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The helix shape is common in nature, such as in the shells of snails. (Hình dạng xoắn ốc phổ biến trong tự nhiên, chẳng hạn như vỏ ốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by the helix structure of DNA. He spent his days studying the double helix, trying to understand the secrets of life. One day, he discovered a new type of helix that could revolutionize medicine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với cấu trúc xoắn ốc của DNA. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu xoắn ốc kép, cố gắng hiểu bí mật của sự sống. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một loại xoắn ốc mới có thể cách mạng hóa y học.