Nghĩa tiếng Việt của từ hell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɛl/
🔈Phát âm Anh: /hɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):địa ngục, nơi người xấu bị trừng trị sau khi chết
Contoh: The preacher warned about the fires of hell. (Vị pháp sư đã cảnh báo về lửa địa ngục.) - phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: It was hell hot yesterday. (Hôm qua nóng cực kỳ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hel', từ tiếng Latin 'infernus', tiếng Hy Lạp 'hades' có nghĩa là 'địa ngục'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của địa ngục với lửa và than, đau đớn và khốn cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inferno, underworld
- phó từ: extremely, very
Từ trái nghĩa:
- danh từ: heaven, paradise
- phó từ: mildly, slightly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hell on earth (địa ngục trên trái đất)
- hell-bent (quyết tâm, cố chấp)
- hell to pay (hậu quả nặng nề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concept of hell is found in many religions. (Khái niệm về địa ngục được tìm thấy trong nhiều tôn giáo.)
- phó từ: She ran hell fast to catch the bus. (Cô ấy chạy cực nhanh để bắt được xe buýt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always wondered about hell. He imagined it to be a place of eternal fire and suffering. One day, he had a vivid dream where he saw hell as a vast, fiery landscape. This dream made him realize the importance of living a good life to avoid such a fate. He woke up determined to be a better person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn tự hỏi về địa ngục. Ông tưởng tượng nó là một nơi của lửa vĩnh hằng và đau khổ. Một ngày nọ, ông có một giấc mơ sống động, ông thấy địa ngục như một bức tranh cảnh đất trời rộng lớn, vô tận, nơi lửa cháy bừng bừng. Giấc mơ đó khiến ông nhận ra tầm quan trọng của việc sống một cuộc đời tốt đẹp để tránh khỏi định mệnh đau đớn như vậy. Ông thức dậy, quyết tâm sẽ trở thành một người tốt hơn.