Nghĩa tiếng Việt của từ hello, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /həˈloʊ/
🔈Phát âm Anh: /hɛˈləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ nối (interj.):lời chào thông thường
Contoh: Hello, how are you? (Halo, kamu baik-baik saja?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc:
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gặp gỡ mới hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện, 'hello' thường là từ đầu tiên được nói ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ nối: hi, hallo, hey
Từ trái nghĩa:
- từ nối: goodbye, farewell
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- say hello (chào mừng)
- hello world (chào thế giới, thường dùng trong lập trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- từ nối: Hello, nice to meet you. (Halo, senang bertemu denganmu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, everyone greeted each other with a cheerful 'hello'. It was a symbol of their unity and friendliness. One day, a stranger arrived and said 'hello' to everyone he met, spreading joy and warmth throughout the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người chào nhau bằng lời 'hello' vui vẻ. Đó là biểu tượng của sự đoàn kết và thân thiện của họ. Một ngày nọ, một người lạ đến và nói 'hello' với mọi người ông ta gặp, lan tỏa niềm vui và sự ấm áp khắp làng.