Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ helmet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlmɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛlmɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại mũ bảo vệ đầu, thường được sử dụng trong các hoạt động như lái xe, xây dựng, hoặc trong thể thao để bảo vệ đầu khỏi chấn thương
        Contoh: The construction worker wore a helmet for safety. (Người thợ xây đeo mũ bảo hiểm để an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'helm', có liên quan đến việc che chở và bảo vệ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh người thợ xây đang đội mũ bảo hiểm trên công trường hoặc tay lái xe đeo mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mũ đầu (headgear), mũ bảo vệ (protective headgear)

Từ trái nghĩa:

  • không có mũ bảo hiểm (no helmet)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đeo mũ bảo hiểm (wear a helmet)
  • mũ bảo hiểm y tế (medical helmet)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Every cyclist should wear a helmet for safety. (Mỗi người đi xe đạp nên đeo mũ bảo hiểm để an toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave construction worker named Jack who always wore his helmet on the job. One day, while working on a high-rise building, a heavy tool accidentally fell from above. Thanks to his helmet, Jack was unharmed. His helmet truly saved his life that day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ xây dựng dũng cảm tên là Jack luôn đeo mũ bảo hiểm khi làm việc. Một ngày, trong khi làm việc trên một tòa nhà cao tầng, một công cụ nặng vô tình rơi từ trên cao. Nhờ mũ bảo hiểm của mình, Jack không bị thương. Mũ bảo hiểm thực sự đã cứu mạng anh ta ngày hôm đó.