Nghĩa tiếng Việt của từ help, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɛlp/
🔈Phát âm Anh: /hɛlp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giúp đỡ, hỗ trợ
Contoh: Can you help me with this heavy box? (Bisakah kau membantuku dengan kotak berat ini?) - danh từ (n.):sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
Contoh: I need your help with this project. (Saya butuh bantuanmu untuk proyek ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'helpan', có liên quan đến tiếng German cổ 'halpōn', có nghĩa là 'giúp đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần sự giúp đỡ của người khác, như khi bạn bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assist, aid, support
- danh từ: assistance, aid, support
Từ trái nghĩa:
- động từ: hinder, obstruct, impede
- danh từ: hindrance, obstruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- can't help (không thể không)
- help yourself (tự hào phục)
- with the help of (với sự giúp đỡ của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She helped me carry the groceries. (Dia membantuku membawa belanjaan.)
- danh từ: The volunteers provided much-needed help. (Para relawan menyediakan bantuan cần thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tim who always wanted to help others. One day, he saw an old lady struggling to carry her groceries. Tim quickly ran over and offered his help. The old lady was so grateful and thanked him profusely. This act of kindness not only helped the old lady but also made Tim feel happy and fulfilled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim luôn muốn giúp đỡ người khác. Một ngày, anh ta thấy một bà già vất vả khi mang theo thực phẩm của mình. Tim nhanh chóng chạy đến và cung cấp sự giúp đỡ của mình. Bà già rất biết ơn và cảm ơn anh rất nhiều. Hành động tử tế này không chỉ giúp đỡ bà già mà còn khiến Tim cảm thấy hạnh phúc và trọn vẹn.