Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ helper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhelpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người giúp đỡ
        Contoh: She is a great helper in the kitchen. (Dia adalah penolong yang hebat di dapur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'help' (giúp đỡ) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn tốt, người luôn sẵn lòng giúp đỡ khi bạn gặp khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • assistant, aide, supporter

Từ trái nghĩa:

  • hinderer, obstructer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good helper (người giúp đỡ tốt)
  • volunteer helper (người giúp đỡ tình nguyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: He is always a willing helper. (Dia selalu menolong dengan rela hati.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little helper named Timmy. Timmy loved to help everyone in the village. One day, a big storm hit the village and many houses were damaged. Timmy worked tirelessly, helping to rebuild the houses and bring smiles back to the villagers' faces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người giúp đỡ nhỏ bé tên là Timmy. Timmy rất thích giúp đỡ mọi người trong làng. Một ngày, một cơn bão lớn đổ bộ vào làng và nhiều ngôi nhà bị hư hại. Timmy làm việc không ngừng nghỉ, giúp tái thiết những ngôi nhà đó và đem lại nụ cười cho người dân làng.