Nghĩa tiếng Việt của từ helpful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlp.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhelp.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ích, giúp đỡ
Contoh: She was very helpful during the project. (Dia sangat membantu selama proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'help' (giúp đỡ) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ, điều này gợi nhớ đến từ 'helpful'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: useful, beneficial, supportive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unhelpful, useless, detrimental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be helpful to (có ích cho)
- helpful advice (lời khuyên hữu ích)
- helpful suggestions (đề xuất hữu ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The guidebook was really helpful. (Buku panduan itu sangat membantu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a helpful young man named John. He was always ready to lend a hand, whether it was helping his neighbors with their chores or assisting his friends with their projects. One day, a big storm hit the town, and many houses were damaged. John was there, helping everyone to clean up and rebuild. His helpful nature made him a beloved figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ rất giúp đỡ tên là John. Anh luôn sẵn sàng giúp đỡ, dù đó là giúp hàng xóm với việc nhà cửa hay hỗ trợ bạn bè với các dự án của họ. Một ngày, một cơn bão lớn đã tấn công thị trấn, và nhiều ngôi nhà bị hư hại. John đã ở đó, giúp mọi người dọn dẹp và xây dựng lại. Tính cách giúp đỡ của anh khiến anh trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng.