Nghĩa tiếng Việt của từ helpless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlp.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhelp.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể giúp đỡ, bất lực
Contoh: The kitten was helpless and needed our help. (Kucing itu tidak bisa menolong dan membutuhkan bantuan kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'help' (giúp đỡ) kết hợp với hậu tố '-less' (không, thiếu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc động vật bị kẹt trong tình thế không thể tự giải cứu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: powerless, incapable, defenseless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: capable, powerful, self-sufficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel helpless (cảm thấy bất lực)
- helpless situation (tình thế bất lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She felt helpless when her phone battery died. (Cô ấy cảm thấy bất lực khi pin điện thoại của cô ấy hết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small kitten who was helpless and lost in the big city. A kind-hearted person found the kitten and took it home, giving it a warm place to sleep and food to eat. The kitten was no longer helpless and grew up to be a strong and playful cat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo con bé nhỏ bị lạc và bất lực trong thành phố lớn. Một người tốt bụng tìm thấy chú mèo và đưa nó về nhà, cho nó một chỗ ấm áp để ngủ và thức ăn. Chú mèo không còn bất lực nữa và lớn lên thành một con mèo mạnh mẽ và vui vẻ.