Nghĩa tiếng Việt của từ helplessly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlp.ləs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛl.pləs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô vọng, không thể làm gì được
Contoh: He looked at the broken vase helplessly. (Dia menatap vas yang rusak dengan putus asa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'helpless' (vô vọng, không thể làm gì được) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'helplessly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn không thể làm gì được, chỉ có thể nhìn vào vấn đề mà không giải quyết được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: despairingly, hopelessly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: helpfully, effectively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stand by helplessly (đứng nhìn mà không giúp được gì)
- watch helplessly (xem một cách vô vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She stood by helplessly as her team lost. (Dia berdiri di samping dengan putus asa saat timnya kalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who watched helplessly as her village was destroyed by a fierce storm. She couldn't do anything to stop it, but she vowed to rebuild her home and help her people recover.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đã nhìn một cách vô vọng khi làng của cô bị phá hủy bởi một cơn bão dữ dội. Cô không thể làm gì để ngăn chặn nó, nhưng cô hứa sẽ xây dựng lại ngôi nhà của mình và giúp mọi người hồi phục.