Nghĩa tiếng Việt của từ helplessness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛlpləsnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛlpləsnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc không có khả năng giúp đỡ bản thân hoặc không thể làm gì được
Contoh: The helplessness of the situation made her feel depressed. (Sự vô vọng của tình huống khiến cô ấy cảm thấy chán nản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'helpless' (vô vọng), kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn không thể làm gì được khi gặp khó khăn, bạn cảm thấy vô vọng và không có ai giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hopelessness, impotence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: capability, self-sufficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a feeling of helplessness (cảm giác vô vọng)
- overcome helplessness (vượt qua sự vô vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He felt a deep sense of helplessness during the crisis. (Anh ta cảm thấy một cảm giác vô vọng sâu sắc trong cuộc khủng hoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who felt a deep sense of helplessness when faced with a difficult challenge. He couldn't find a way to solve the problem and felt like giving up. But then, he remembered the story of a brave hero who overcame similar challenges. Inspired by the hero's courage, the young man found the strength to face his own challenges and gradually overcame his feelings of helplessness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên cảm thấy sâu sắc về sự vô vọng khi đối mặt với một thử thách khó khăn. Anh ta không thể tìm ra cách để giải quyết vấn đề và cảm thấy muốn bỏ cuộc. Nhưng sau đó, anh ta nhớ đến câu chuyện của một anh hùng dũng cảm đã vượt qua những thử thách tương tự. Được truyền cảm hứng từ sự can đảm của anh hùng, chàng thanh niên tìm thấy sức mạnh để đối mặt với thử thách của mình và dần dần vượt qua những cảm giác vô vọng.