Nghĩa tiếng Việt của từ hem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɛm/
🔈Phát âm Anh: /hɛm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viền của quần áo
Contoh: She sewed a new hem on her dress. (Dia menjahit hem baru pada gaun dia.) - động từ (v.):cắt viền, gấp viền
Contoh: She hemmed the curtains. (Dia hem kerah tirai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hemm', có liên quan đến tiếng Dutch 'hemmen' và tiếng German 'hemmen', có nghĩa là 'giới hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc may mặc, đặc biệt là khi gấp viền quần áo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: border, edge
- động từ: edge, border
Từ trái nghĩa:
- động từ: unhem, unfold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- let down the hem (thả viền)
- take up the hem (gấp lại viền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hem of her skirt was frayed. (Viền váy cô ấy bị rách.)
- động từ: She decided to hem the pants herself. (Cô ấy quyết định tự gấp viền quần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who loved to hem clothes. He believed that a well-hemmed garment was the key to a perfect outfit. One day, he received a special order to hem a royal robe. He worked diligently, ensuring every hem was flawless. The king was so pleased with the robe that he declared the tailor the official hemmer of the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may mê gấp viền quần áo. Ông tin rằng một chiếc áo quần có viền gấp tốt là chìa khóa để tạo nên một bộ trang phục hoàn hảo. Một ngày nọ, ông nhận được một đơn đặt hàng đặc biệt là gấp viền cho áo choàng hoàng gia. Ông làm việc chăm chỉ, đảm bảo mọi viền đều hoàn hảo. Vua rất hài lòng với chiếc áo choàng đó và tuyên bố thợ may là người gấp viền chính thức của vương quốc.